DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5026 entries)
hình dạng mặc định oletusmuoto
hình dạng mở avoin muoto
Hình Kim tự tháp Cơ sở peruspyramidi
Hình Kim tự tháp Lộn ngược käänteinen pyramidi
hình nền vaihtaa ulkoasua
hình thu nhỏ pikkukuva
hình thu nhỏ tự động automaattinen pikkukuva
Hình tròn Cơ bản perusympyrä
Hình tự động Automaattiset muodot
Hình vòng Cơ sở perussäde
Hình ảnh Tuyển tập Site Sivustokokoelman kuvat
hiển thị phụ pikanäkymä
Hiển thị Tên Thân thiện Näytä kutsumanimi
hiển thị thêm lisänäyttö
hiển thị thời gian thông minh aikatiedot
hiển thị tinh thể lỏng LCD-näyttö
hiển thị vị trí paikantaa
Hiện đang chơi Nyt toistetaan
hiện diện tavoitettavuus
hiện diện nâng cao laajennetut tavoitettavuustiedot