DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5026 entries)
Camera Windows Windowsin kamera
căn tasata
Cân bằng vertailu
cân bằng lại tasapainottaa uudelleen
Căn chỉnh chung yleinen tasaaminen
căn cước jäsenyys
căn giữa keskittää
căng ra venytys
cắt leikata
cắt bảo mật käyttäjäkohtainen suodatus
cắt xén rajaa
cắt xén rajata
câu hỏi đã chấm điểm arvosteltu kysymys
câu hỏi điền vào chỗ trống avoin kysymys
câu hỏi nhiều lựa chọn trả lời monivalintakysymys
Câu hỏi thường gặp usein kysytyt kysymykset
câu hỏi thường gặp usein kysytyt kysymykset
câu lệnh lauseke
câu lệnh thực hiện lauseke
câu thông hành tunnuslause