DictionaryForumContacts

   
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5026 entries)
đa bản cái useita perustyylejä
đa đối tượng moniobjekti
đã gắn cờ, đã gắn cờ merkitty
đa lựa chọn monivalinta
đặc quyền oikeus
đậm lihavointi
dạng sóng âm thanh äänen aaltomuoto
dạng thức điều kiện ehdollinen muotoilu
dạng xem Biểu dữ liệu taulukkonäkymä
Dạng xem biểu mẫu lomakenäkymä
dạng xem bố trí in asettelunäkymä
dạng xem bố trí in tulostusasettelunäkymä
dạng xem chia sẻ jaettu näkymä
dạng xem cổ điển perinteinen näkymä
dạng xem Excel tương tác Excelin interaktiivinen näyttö
dạng xem hiện đại moderni näkymä
dạng xem PivotChart Pivot-kaavionäkymä
dạng xem PivotTable Pivot-taulukkonäkymä
Dạng xem Soạn thảo Muokkausnäkymä
dạng xem SQL SQL-näkymä