DictionaryForumContacts

   Vietnamese Ukrainian
A B C D E G H I J K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4424 entries)
khóa chuyển dạng thức số перемикач цифрового формату
khoá cấp phép số lớn ключ корпоративної ліцензії
khóa học курс
Khóa Kỹ thuật số Електронне бюро
khóa mật mã dự phòng депонований ключ шифрування
khoá ngoại зовнішній ключ
khoá sản phẩm cấp phép số lớn ключ продукту для корпоративної ліцензії
Khóa Theo dõi Thay đổi заблокувати відстеження
Khôi phục hệ thống Відновлення системи
Khôi phục cơ sở dữ liệu Відновлення бази даних
không áp dụng немає
Không biết trạng thái Немає даних про присутність
không chia sẻ скасувати спільний доступ
Không có sóng Немає покриття
không dây безпровідний
không gian bộ kết nối простір з'єднувача
không gian địa chỉ chung спільний адресний простір
Không gian làm việc Cuộc gặp робоча область нарад
Không gian làm việc Cuộc họp робоча область нарад
không gian làm việc робоча область