Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Ukrainian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4424 entries)
xếp loại nội dung
оцінка вмісту
xếp loại sao
оцінка
xí nghiệp, doanh nghiệp
підприємство
XML Ứng dụng
формат Application XML
xóa
очистити
xóa vĩnh viễn
строге видалення
Xóa Ghi
Видалити записи
xóa mềm
м'яке видалення
Xóa Nhóm
Видалити групу
xóa sạch dữ liệu trên thiết bị từ xa
очищення віддаленого пристрою
xóa xếp tầng
каскадне видалення
xoay
повернути
Xử lý Hư hỏng Tại chỗ
точкова обробка помилок
xuất
експортувати
xuất chuyển
експортувати
xuất trực tiếp
експорт під час роботи
Xuất hiện Đi vắng
Повідомляти про відсутність
Xuất hiện ẩn
Прихований
xử lí phân tích trực tuyến
онлайнова аналітична обробка
yêu cầu
запити
Get short URL