DictionaryForumContacts

   Vietnamese Ukrainian
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4424 entries)
việc cần làm до виконання
viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ великі перші букви
virus вірус
viền рамка
việc đăng ký реєстрація
Vòng цикл
vòng lặp ảnh фотострічка
Vòng tròn Hướng tâm радіальний цикл
Vòng tròn Phân đoạn сегментований цикл
vô hiệu hoá вимкнути
vòng lặp повторювати
Vòng tròn Cơ bản простий цикл
Vòng tròn Đa hướng різнонапрямний цикл
Vòng tròn Khối блочний цикл
Vòng tròn Liên tiếp безперервний цикл
Vòng tròn Văn bản текстовий цикл
VSAPI інтерфейс VSAPI
vùng đệm biểu mẫu кеш форм
vùng lưu trữ пул носіїв
vùng lưu trữ ban đầu вихідний пул