Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Ukrainian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4424 entries)
ràng buộc CHECK
обмеження CHECK
ràng buộc duy nhất
обмеження унікальності
ràng buộc OR
обмеження OR
rảnh
недіючий
ranh giới hệ thống
межа системи
ribbon, ruy băng
стрічка
riêng tư
приватна розмова
riêng tư
Приховано
rời đi
скасувати режим паркування
rò bộ nhớ
втрата пам'яті
Rung
Вібрація
RUT người thụ hưởng
RUT отримувача
sắc
висвітлення
sắc thái
висвітлення
sáng
світлий
sách nhỏ quảng cáo
брошура
Sản phẩm và Công nghệ SharePoint
Продукти й технології SharePoint
sao
копіювати
sao chép
копіювати
sao chép cơ sở dữ liệu
реплікація бази даних
Get short URL