DictionaryForumContacts

   Vietnamese Ukrainian
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4424 entries)
mã hóa 40-bit 40-розрядне шифрування
mã hóa linh hoạt криптографічна гнучкість
mã IFSC код IFSC
mã khóa học код курсу
mã không được quản lý некерований код
mã lỗi код помилки
Mã MFO Ngân hàng Trung tâm код МФО Центрального банку
mã mở khóa PIN ключ розблокування PIN-коду
mã ngân hàng код банку
mã người dự код учасника
mã nhận diện, mã định danh індентифікатор
Mã Phân loại Thanh toán Đơn код класифікації одноразового платежу
mã PIN bảo mật kém ненадійний PIN-код
mã SWIFT код SWIFT
mã sản phẩm код продукту
mã sản phẩm код товару
Mã số Tài khoản Рахунок
mã soát hợp thức thẻ код перевірки картки
Mã Thanh toán Quốc gia Nam Phi національний кліринговий код ПАР
mã thông báo код передоплати