Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Ukrainian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4424 entries)
lớp COM
COM-клас
lớp học ảo
віртуальна аудиторія
lớp phủ
накладання
lớp phủ phần cứng
апаратне накладання
lô di chuyển
пакет міграції
lơ lửng
наводити
loa điện thoại
пристрій гучного зв'язку
loa ngoài
динамік, гучний зв'язок
Loại bỏ bối cảnh
видалення тла
loại bỏ dữ liệu kinh doanh từ xa
віддалене видалення бізнес-даних
Loại bỏ khỏi Nhóm
Вилучити з групи
loại bỏ trùng lặp
видалення повторів
loại nội dung ngoài
зовнішній тип вмісту
loại tệp
тип файлу
loại đối tượng
тип об'єкта
Loại dữ liệu đối tượng
тип даних Object
Loại dữ liệu đối tượng OLE
тип даних "Об'єкт OLE"
Loại dữ liệu siêu kết nối
тип даних "Гіперпосилання"
loại hình lập bản sao
топологія набору реплікації
loại kết nối
тип підключення
Get short URL