Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Swedish
A
B
C
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4747 entries)
số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật
säkerhetsidentifierare
số định danh cá nhân
PIN
số định danh cá nhân
PIN-kod
số điện thoại chỉ dẫn
pilotnummer
Số Điện thoại Khác
Annan telefon
số điện thoại khẩn cấp
nummer för nödsituationer
Số điện thoại truy cập UM
telefonnummer för åtkomst till UM
số dư đầu kỳ
ingående balans
số dư tài khoản
kontosaldo
Số gán cho Cuộc gọi Tạm dừng
kopplingsnummer för parkerat samtal
số hiệu lỗi
felnummer
số liệu chất lượng dịch vụ
kvalitetsmått
số liệu được tính
beräknat mått
Số liệu được tính
beräknade mått
Số lượng báo cáo Truy vấn
Antal frågor, rapport
số lượng thông báo
antal aviseringar
số máy riêng
privat linje
số nguyên
heltal
số nguyên có dấu
heltal med tecken
số nguyên không dấu
heltal utan tecken
Get short URL