Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Swedish
A
B
C
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4747 entries)
gạch bóng
rutat
gạch bóng chéo
korsstreck
gạch nối
bindestreck
gạch nối dài
långt tankstreck
gạch nối ngắn
kort tankstreck
gạch nối tự do
mjukt bindestreck
ghi
skriva
ghi
inspelning
ghi CD
CD-brännare
ghi chú
anteckning
ghi chú an ninh
säker anteckning
Ghi chú Nhanh
Snabbanteckningar
Ghi chú chia sẻ
Delade anteckningar
ghi chú có gắn thẻ
märkt anteckning
Ghi chú của đặc bản
Viktig information
Ghi chú của Tôi
Mina anteckningar
ghi chú hội thoại
samtalsanteckning
ghi chú thoại
röstanteckning
ghi được
skrivbar
ghi không lỗ hổng
CD-bränning utan mellanrum
Get short URL