DictionaryForumContacts

   Vietnamese Swedish
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4747 entries)
giãn cách ký tự teckenavstånd
giả mạo förfalska
giải mã dekryptera
giải mã avkryptera
giải mã dekryptering
giải thông bandbredd
giải thuật algoritm
giá chuẩn standardkostnad
giả định chung globalt antagande
Gia đình tôi Min familj
giá đơn vị enhetspris
giá đơn vị a-pris
giả mạo yêu cầu chèn trang förfalskning av begäran mellan webbplatser
gia nhập koppla
gia nhập ansluta
giá thanh toán kostnad
giả thuyết antagande
giá trị cố định fast värde
giá trị có gắn thẻ märkt värde
giá trị còn lại skrotvärde