DictionaryForumContacts

   Vietnamese Swedish
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4747 entries)
bộ đệm ẩn cachelagra
bộ đệm ẩn, bộ đệm ẩn cache
bộ đệm ẩn, bộ đệm ẩn cacheminne
bộ đệm xuất trang cache för sidutdata
Bộ dịch mini miniöversättare
bộ điều hợp hiển thị bildskärmskort
bộ điều khiển tự động hoá gia đình hemautomatiseringsstyrenhet
Bộ đọc Läsare
Bộ đọc Windows Windows Läsare
bộ đọc màn hình skärmläsare
Bộ giám sát Ứng dụng Programövervakaren
Bộ Giúp đăng ký Tài nguyên resursbokningsassistenten
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc felsökare
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc bảo trì Underhållsfelsökaren
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc nhóm gia đình felsökare för Hemgrupp
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc phần cứng và thiết bị felsökare för maskinvara och enheter
bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc tương hợp chương trình felsökare för programkompatibilitet
bộ kết nối tìm sökkoppling
Bộ kiểm tra và loại bỏ lỗi Punktkontroll
Bộ lọc chính nyckelfilter