DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4747 entries)
Khách Kích hoạt Windows Klient för aktivering av Windows
khám phá upptäckt
Khám phá Điện tử e-dataidentifiering
Khám phá Nhanh Snabbutforskning
khởi đầu initiera
khởi động bằng đĩa ảo intern VHD-start
Khởi động Có tính toán uppmätt start
khởi động lại starta om
khởi động nhanh snabbstart
Khởi động nhanh Tên miền Snabbstart för domäner
khởi động tin cậy Betrodd start
khoảng utrymme
Không áp dụng saknas
không áp dụng saknas
Không biết trạng thái Närvaro okänd
không chia sẻ Sluta dela
Không có sóng Ingen tjänst
không dây trådlös
không dây trådlös/trådlöst
không gian bộ kết nối anslutarplats