DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4747 entries)
Hình Kim tự tháp Cơ sở Enkel pyramid
Hình Kim tự tháp Lộn ngược Inverterad pyramid
hình nền applicera skal
hình thu nhỏ miniatyr
hình thu nhỏ tự động Skapa miniatyr automatiskt
Hình tròn Cơ bản Enkelt cirkeldiagram
Hình tự động figurer
Hình vòng Cơ sở Enkelt radiellt
Hình ảnh Tuyển tập Site Webbplatssamlingens bilder
hiển thị ngoài extern bildskärm
Hiển thị Tên Thân thiện Visa namn
hiển thị thêm ytterligare bildskärm
hiển thị thời gian thông minh tidsinformation
hiển thị tinh thể lỏng Liquid Crystal Display
hiển thị vị trí visa på karta
Hiện đang chơi Spelas nu
hiện diện närvaro
hiện diện nâng cao utökad närvarofunktion
hiện tại aktuellt
Hiện trạng Lịch bild av kalender