DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4747 entries)
ghi chú hội thoại samtalsanteckning
ghi chú thoại röstanteckning
ghi được skrivbar
ghi không lỗ hổng CD-bränning utan mellanrum
ghi lại tillbakaskrivning
ghi nhật ký journalförande
ghi nhật ký cơ bản grundläggande loggning
ghi nhật ký đầy đủ fullständig loggning
ghi nhật ký theo dõi spårningsloggning
ghi nhật ký thông tin trên bì thư kuvertjournal
Ghi Trình Chiếu Spela in bildspel
ghim fäst
ghim fästa
giãn cách ký tự teckenavstånd
Giám định viên Tài liệu Dokumentkontroll
giáng cấp sänk
giáng cấp sänk nivå
giờ yên lặng tysta timmar
giới hạn lưu trữ lagringsgräns
giảm hiệu suất försämring