Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Japanese
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5011 entries)
gia nhập
結合
gia nhập
参加
giá thanh toán
支払い単価
giả thuyết
前提データ
giá trị cố định
固定値
giá trị có gắn thẻ
タグ付き値
giá trị cột cơ sở dữ liệu
データベースの列値
giá trị DWORD
DWORD 値
giá trị đích
ターゲット値
giá trị được tính
算出値
giá trị không
ゼロ値
Giá trị Kiểm chứng Thẻ
セキュリティ コード
giá trị lỗi
エラー値
giá trị mặc định
既定値
giá trị thực sự
実績値
giá trị tổng kiểm
チェックサム
giá trị trường
フィールド値
giai đoạn điều tra vụ án
法的証拠開示
giai đoạn hiện tại
当期
giai đoạn tài chính
会計期間
Get short URL