DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5011 entries)
ngắt kết nối 切断
ngắt nối kết, hủy liên kết リンク解除
ngắt phần セクション区切り
nghe リッスン
nghệ sĩ アーティスト
ngửa mặt 表を上にする
ngưng lại 停止
người cấp chứng chỉ 証明書の発行者
người chủ thao tác 操作マスター
người công bố 発行元
người dùng ユーザー
người dùng hộp thư メールボックス ユーザー
người dùng thư メール ユーザー
người nhận 受信者
người phê chuẩn 承認者
người quản trị mạng ネットワーク管理者
người quản trị bảo mật セキュリティ管理者
người quản trị hệ thống システム管理者
người quản trị máy chủ サーバー管理者
người thân 配偶者/パートナー