DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5011 entries)
Máy tính tay Windows Windows 電卓
Máy tính Từ xa リモート デスクトップ
mã bỏ chặn ブロック解除コード
mã bưu điện 郵便番号
mã khởi động chính マスター ブート コード
mã mở khóa ロック解除コード
mã quốc gia/mã vùng lãnh thổ 国/地域コード
mẫu biểu mẫu của người dùng ユーザー フォーム テンプレート
mẫu nội dung コンテンツ テンプレート
mã ZIP 郵便番号
mã chiến dịch キャンペーン コード
mã định danh cục bộ ロケール識別子
Mã định danh duy nhất của Microsoft .NET Passport Microsoft .NET Passport 一意識別子
mã định danh duy nhất toàn cầu グローバル一意識別子
mã được quản lý マネージ コード
mã hóa 128-bit 128 ビット暗号
mã hóa 40-bit 40 ビット暗号
mã không được quản lý アンマネージ コード
mã lệnh gọi コール スクリプト
mã mở khóa PIN PINロック解除キー