DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5011 entries)
Hiển thị Tên Thân thiện フレンドリ名の表示
hiển thị thêm 追加ディスプレイ
hiển thị thời gian thông minh タイム インテリジェンス
hiển thị tinh thể lỏng 液晶ディスプレイ
hiển thị vị trí 地図で表示する
Hiện đang chơi プレイ ビュー
hiện diện プレゼンス
hiện diện nâng cao 拡張プレゼンス
hiện tại 期限内
Hiện trạng Lịch 予定表スナップショット
hiệu ứng chủ đề テーマの効果
hiệu ứng rực rỡ 光彩の効果
hiệu ứng tô 塗りつぶしの効果
hiệu ứng viền アウトラインの効果
Hỗ trợ quốc tế 国際電話アシスト
hỗ trợ truy cập điện thoại ユーザー補助
hỗ trợ サポート
Hỗ trợ Tiếng Anh 英文アシスタント
hỗ trợ truy nhập アクセシビリティ ツール
hộp kiểm, hộp đánh dấu チェック ボックス