DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5011 entries)
ghi nhật ký thông tin trên bì thư エンベロープ ジャーナリング
ghi thẻ, gắn thẻ タグを付ける
Ghi Trình Chiếu スライド ショーの記録
giãn cách ký tự 文字間隔
Giám định viên Tài liệu ドキュメント検査
giáng cấp レベル下げ
giờ yên lặng 通知の停止時間
giới hạn lưu trữ 記憶域の上限
Giọng nói 音声認識
giảm hiệu suất 低下
giảng viên 教師
Gói bản địa ローカル パック
Gói Dịch vụ Service Pack
gói siêu dữ liệu メタデータ パッケージ
gói trình bày プレゼンテーション パッケージ
gói đăng ký プラン
gọi điện thoại 通話
gói dữ liệu データ パケット
Gói Giải pháp Người dùng ユーザー ソリューション パッケージ
gói hộp thư メールボックス プラン