Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Estonian
A
B
C
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4381 entries)
gạch bóng chéo
ristviirutus
gạch nối dài
emm-kriips
ghi
lindistamine
ghi CD
CD-kirjuti
ghi chú an ninh
turvaline märkus
Ghi chú Nhanh
kiirmärkmed
Ghi chú chia sẻ
Jagatud märkmed
ghi chú có gắn thẻ
sildistatud üksus
Ghi chú của đặc bản
väljalaskemärkmed
ghi chú hội thoại
vestluse märkus
ghi chú thoại
häälsõnum
ghi không lỗ hổng
CD vahedeta kirjutamine
ghi nhật ký
logima
ghi nhật ký
registreerimine
ghi nhật ký cơ bản
lihtlogimine
ghi nhật ký đầy đủ
täislogimine
ghi nhật ký thông tin trên bì thư
ümbrikupõhine registreerimine
ghi sự kí
logima
Ghi Trình Chiếu
Slaidiseansi salvestus
ghim
kinnitama
Get short URL