DictionaryForumContacts

   Vietnamese Estonian
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4381 entries)
đầu đọc thẻ kaardilugeja
đầu vào đa chạm mitmikpuutesisend
đánh chỉ mục nội dung sisu indekseerimine
dấu cộng plussmärk
dấu gạch dưới allkriips
Dấu hiệu tác giả Autori tunnused
đa đối tượng mitmikobjekt
đã gắn cờ, đã gắn cờ lipuga märgitud
đã gắn cờ, đã gắn cờ lipuga
đa lựa chọn hulgivalik
đa phương tiện multimeedium-
đặc quyền õigus
dạng sóng âm thanh heli signaalkuju
dạng thức điều kiện tingimusvorming
dạng xem Biểu dữ liệu Andmelehevaade
dạng xem bố trí in küljendivaade
dạng xem chia sẻ ühisvaade
dạng xem hiện đại moodne vaade
dạng xem PivotChart PivotChart-vaade
dạng xem PivotTable PivotTable-vaade