DictionaryForumContacts

   Vietnamese Estonian
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4381 entries)
người dự osaleja
người dự cuộc họp koosolekust osavõtja
người dự tùy chọn valikuline osaleja
người dùng lõppkasutaja
người dùng bị chặn đăng nhập sisselogimiskeeluga kasutajad
người dùng cục bộ kohalik kasutaja
người dùng cuối lõppkasutaja
người dùng được cho phép đăng nhập sisselogimisloaga kasutajad
người dùng hỗ trợ thư meililoaga kasutaja
người dùng không thường xuyên sắp xếp thư kuhjaja
người dùng liên kết väliskasutaja
người dùng thường xuyên sắp xếp thư lahterdaja
người dùng ẩn danh anonüümne kasutaja
người gọi helistaja
Người gần tôi Inimesed minu ümber
người gửi an toàn turvaline saatja
người gửi bị chặn blokeeritud saatja
người gửi thư rác rämpsposti saatja
người gửi tin nhắn thoại kõnesõnumi saatja
người không thường xuyên sắp xếp thư kuhjaja