Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Estonian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4381 entries)
số cổng, số port
pordinumber
Số Đăng ký Quốc gia của Thực thể Pháp lý
Juriidiliste isikute riiklik register
Số Đăng ký Thể nhân
Füüsiliste isikute register
sổ địa chỉ
aadressiraamat
sổ địa chỉ chung
ühisaadressiraamat
sổ địa chỉ ngoại tuyến
ühenduseta aadressiraamat
sổ địa chỉ phân cấp
hierarhiline aadressiraamat, HAB
số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật
turbeidentifikaator
số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật
turbe-ID
số định danh cá nhân
PIN-kood
Sổ điểm
Õppepäevik
số điện thoại chỉ dẫn
juhtnumber
Số Điện thoại Khác
Muu telefon
sơ đồ
diagramm
sơ đồ
skeem
sơ đồ tìm kiếm
otsinguskeem
sơ đồ biểu đồ trạng thái
olekudiagramm
sơ đồ dạng cây
puudiagramm
sơ đồ động não
ajurünnakudiagramm
Sơ đồ HVAC
HVAC-projekt
Get short URL