DictionaryForumContacts

   Vietnamese Estonian
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4381 entries)
Ngoài văn phòng, Vắng mặt kontorist väljas
ngoại lệ, lỗi erand
Ngoại tuyến Võrgust väljas
ngoại tuyến ühenduseta
ngoại vi välisseade
ngôn ngữ điện thoại telefoni keel
Ngôn ngữ Mô tả Dịch vụ Web veebiteenuste kirjeldamise keel
ngôn ngữ thiết kế của Microsoft Microsofti kujunduskeel
Ngôn ngữ biểu phong cách mở rộng laiendatav laadilehekeel
ngôn ngữ cho chương trình phi Unicode Mitte-Unicode'i programmide keel
ngôn ngữ chung thời gian chạy keeleülene käitusajamoodul, Common Language Runtime
ngôn ngữ đánh dấu quyền mở rộng được Extensible Rights Markup Language
Ngôn ngữ đường XML XML-tee keel
ngôn ngữ script skriptimiskeel
ngữ cảnh người dùng kliendi kontekst
ngủ talveunes olema
ngừng giữ ootelt vabastama
người công bố väljaandja
người dùng hiện thời praegune kasutaja
người dùng hộp thư postkastikasutaja