DictionaryForumContacts

   Vietnamese Estonian
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4381 entries)
khu vực ala
khu vực bộ lọc filtriala
khu vực mạng võrgupiirkonnad
khu vực kiểm soát hệ thống süsteemi reguleerimisala
khu vực sơ đồ diagrammiala
khu vực thông báo olekuala
khu vực tiêu đề tiitliala
Khung paneel
khung ảnh pildiraam
khung chính sách người gửi saatmispoliitika raamistik
khung chú thích viiktekst
khung định nghĩa määratluste viiktekst
khung đối tượng kết ghép köidetud objektipaneel
khung đối tượng không bị chặn köitmata objektipaneel
khung giá hinnajärk
khung hình võrguprojektor
khung hình kaader
khung hiển thị thay đổi muudatusevihje
Khung MinIE MinIE-režiim
khuôn mẫu stereotüüp