DictionaryForumContacts

   Vietnamese Estonian
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4381 entries)
cắt tỉa trimmima
cắt xén kärbi
cắt xén kärpima
câu chuyện, mạch vöönd
câu hỏi đã chấm điểm hindeküsimus
câu hỏi điền vào chỗ trống lünktekstküsimus
câu hỏi nhiều lựa chọn trả lời valikvastusega küsimus
Câu hỏi thường gặp KKK
câu hỏi thường gặp korduma kippuvad küsimused
câu lệnh lause
câu thông hành parool
câu tùy biến kohandatud fraas
cây điều khiển konsoolipuu
Cây Phân tích hierarhiapuu
cây thư mục kaustapuu
CD âm thanh nâng cao täiustatud heli-CD
chấp nhận nõustu
chất lượng kvaliteet
chẵn lẻ pariteetne
Chẩn đoán Bảng tính Arvutustabelipäring