DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4381 entries)
phân hoạch sektsioon
phân hoạch khởi động buutsektsioon
phân mức ühtlustamine
phân mức lưu trữ mitmekihiline salvestamine
phân phối OAB OAB levitus
phân phối sổ địa chỉ ngoại tuyến ühenduseta aadressiraamatu levitus
phân ra liigendus
phân số không vạch phân cách jooneta murd
phân số viết đứng virnmurd
phân số viết lệch kaldmurd
phân số viết ngang lineaarmurd
phân tích cái gì xảy ra nếu juhul-kui-analüüs
phân tích tài liệu dokumendi sõelumine
phân tích câu sõeluma
Phân tích Nhanh Kiiranalüüs
phân tích sử dụng kasutusanalüüs
phân vùng chỉ mục registrisektsioon
phân xuất harutama
Phát Esita
phát hành gia tăng lên web inkrementavaldamine veebis