DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4381 entries)
kéo dài ulatus
Kéo giãn Venitus
kéo-và-thả pukseerimine
khả năng truy nhập, tính tiện dụng hõlbustatus
khách klient
Khách Hình dáng kujundiklient
Khách Kích hoạt Windows Windowsi aktiveerimisklient
Khách Thương mại được Cấp phép Phần mềm Tarkvara litsentsimise kommertsklient
khám phá tuvastamine
Khám phá Điện tử e-juurdlus
Khám phá Nhanh Kiirülevaade
khiển trình phân tầng kihtdraiver
khởi động bằng đĩa ảo kohalik buutimine
Khởi động Có tính toán mõõdetud algkäivitus
khởi động nhanh kiire käivitus
Khởi động nhanh Tên miền domeenide kiirhäälestus
khởi động tin cậy turvaline käivitamine
khoảng asend
Khoảnh khắc phim Filmihetked
không áp dụng pole rakendatav