DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4381 entries)
ghi sự kí logima
Ghi Trình Chiếu Slaidiseansi salvestus
ghim kinnitama
giãn cách ký tự märgisamm
giờ yên lặng vaikne aeg
giới hạn lưu trữ salvestuslimiit
giảm hiệu suất degradeerumine
giảng viên õpetaja
Góc của Bé Lastenurk
góc nhìn cá nhân eravaade
Gói bản địa kohalik pakett
gói CAL CAL-pakett
Gói Dịch vụ versioonitäiendus
Gói Dịch vụ hoolduspakett
gói giải pháp lahendusepakett
gói siêu dữ liệu thiết bị seadme metaandmete pakett
gói trình bày esitluspakett
gọi helistama
Gọi Kõne
Gọi Windows Windowsi kõne