DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4381 entries)
Các sản phẩm SharePoint SharePointi tooted
Camera Windows Windowsi kaamera
căn joondama
Cân bằng Tasakaalujoonis
cân bằng lại uuesti tasakaalustama
căn chỉnh joondus
căn cước isik
căng ra venitus
cắt lõikama
cắt bảo mật turbekärpimine
cắt tỉa trimmima
cắt xén kärbi
cắt xén kärpima
câu chuyện, mạch vöönd
câu hỏi đã chấm điểm hindeküsimus
câu hỏi điền vào chỗ trống lünktekstküsimus
câu hỏi nhiều lựa chọn trả lời valikvastusega küsimus
Câu hỏi thường gặp KKK
câu hỏi thường gặp korduma kippuvad küsimused
câu lệnh lause