Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Azerbaijani
B
C
Đ
E
G
H
I
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4486 entries)
Sự kiện
Hadisələr
số chuyển tiếp ngân hàng
bankın tranzit kodu
Số Đăng ký Quốc gia của Thực thể Pháp lý
Hüquqi Müəssisələrin Milli Qeydiyyatı
Số Đăng ký Thể nhân
Fiziki Şəxslərin Qeydiyyatı
số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật
təhlükəsizlik identifikatoru
số định danh cá nhân
fərdi identifikasiya nömrəsi
số dư tài khoản
hesab balansı
số đối tượng hoạt động trong đệm ẩn đối tượng
obyekt keşinin canlı sayı
số đối tượng hoạt động trong đệm ẩn đối tượng
obyekt keşinin canlı sayı
số GC từ đệm ẩn đối tượng
obyekt keşi GC sayı
số GC từ đệm ẩn đối tượng
obyekt keşi GC sayı
số liệu chất lượng dịch vụ
xidmət keyfiyyətinin ölçüləri
Số lượng báo cáo Truy vấn
Sorğular hesabatının Sayı
Số lượng báo cáo Truy vấn
Sorğular hesabatının Sayı
số nguyên
tam ədəd
số phức
kompleks ədəd
số sê-ri
seriya nömrəsi
Số Tài khoản Vĩnh viễn
Daimi hesab nömrəsi
số thứ tự
sıra sayı
sổ chéo
çəpəki xətt
Get short URL