DictionaryForumContacts

   Vietnamese Azerbaijani
B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
hành động tùy chỉnh fərdi əməliyyat
hai chiều ikiölçülü
hai chiều ikiistiqamətli
hành động əməliyyat
hình fiqur
hình ảnh şəkil
hình cấp cao əsas fiqur
hình chủ fiqur nümunəsi
hình dạng cấp dưới tabe fiqur
Hình tự động Avto-fiqur
hích nhẹ xəbərdarlıq
hích nhẹ tərpətmək
hiển thị göstərmək
hiện göstərmək
hiện hoạt aktiv
hiệu năng məhsuldarlıq
hiệu ứng 3-D 3-D effekti
Hình bánh răng Çarx
hình chữ qlif
hình chữ nhật lựa chọn seçmə düzbucaqlı