Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Azerbaijani
B
C
Đ
E
G
H
I
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4486 entries)
gạch nối dài
uzun tire
gạch nối mềm
yungül keçirmə
gạch nối ngắn
tire
gạch nối tự do
sərbəst defis
ghi
yazmaq
ghi chú
qeyd
ghi chú an ninh
təhlükəsizlik qeydi
Ghi chú Nhanh
Cəld Qeydlər
Ghi chú chia sẻ
Paylaşılan qeydlər
ghi chú có gắn thẻ
etiketli qeyd
Ghi chú của đặc bản
buraxılış qeydləri
Ghi chú của đặc bản
buraxılış qeydləri
Ghi chú của Tôi
Qeydlərim
ghi chú thoại
səs yazısı
ghi đĩa
yazmaq
ghi nhật ký
qeydiyyatın aparılması
ghi nhật ký truy vấn
sorğu qeydiyyatı
ghi thẻ, gắn thẻ
etiketləmək, teq əlavə etmək
Ghi Trình Chiếu
Slayd Nümayişinin Yazılması
ghim
daxil etmək
Get short URL