DictionaryForumContacts

   Vietnamese Azerbaijani
B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
Bộ giám sát Ứng dụng Proqram Nəzarəti
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc nasazlıqları aşkarlayan
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc bảo trì Xidmət nasazlıqlarını aşkarlayan
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc nhóm gia đình Ev Qrupunun nasazlıqlarını aşkarlayan
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc phần cứng và thiết bị Avadanlıq və qurğu nasazlıqlarını aşkarlayan
bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc tương hợp chương trình Proqramın Uyğunluq nasazlıqlarını aşkarlayan
Bộ kiểm tra và loại bỏ lỗi Nöqtəvi Yoxlama
Bộ lọc chính əsas süzgəc
Bộ lọc Chính Əsas Süzgəclər
bộ nhớ yaddaş
Bộ quản lí Qui tắc Qaydalar Meneceri
bộ soạn thảo redaktor
bộ sưu tập dạng xem tương tác interaktiv görünüşlü qalereya
bộ tạo bóng kölgələndirici
bộ tách từ söz ayırıcı