DictionaryForumContacts

   Vietnamese Azerbaijani
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
số ngẫu nhiên mövcud vaxt
số trung tâm tin nhắn SMS SMS mərkəzi nömrəsi
số tuần həftənin nömrəsi
sổ đăng ký reyestr
sổ làm việc dùng chung birgə iş kitabı
sổ làm việc ngoài xarici iş kitabı
sổ chéo çəpəki xətt
số chuyển tiếp ngân hàng bankın tranzit kodu
Số Đăng ký Quốc gia của Thực thể Pháp lý Hüquqi Müəssisələrin Milli Qeydiyyatı
Số Đăng ký Thể nhân Fiziki Şəxslərin Qeydiyyatı
Sổ địa chỉ Ünvan Kitabı
sổ địa chỉ ünvan kitabı
Sổ địa chỉ cá nhân Fərdi Ünvan Kitabçası
sổ địa chỉ ngoại tuyến oflayn ünvan kitabçası
Sổ địa chỉ Outlook Outlook Ünvan Kitabı
sổ địa chỉ phân cấp iyerarxik ünvan kitabçası
số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật təhlükəsizlik identifikatoru
số định danh cá nhân fərdi identifikasiya nömrəsi
Sổ điểm Müvəffəqiyyət Jurnalı
sơ đồ sxem