DictionaryForumContacts

   Vietnamese Azerbaijani
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
ngôn ngữ đánh dấu quyền mở rộng được genişlənən hüquqnişanlama dili
ngôn ngữ đánh dấu quyền mở rộng được genişlənən hüquqnişanlama dili
Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản Hipermətn Nişanlama Dili
Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản Hipermətn Nişanlama Dili
Ngôn ngữ đường XML XML Path Dili
ngôn ngữ lập trình proqramlaşdırma dili
ngôn ngữ máy tính kompüter dili
Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc Strukturlu Sorğu dili
ngoặc nhọn bucaqlı mötərizələr
ngữ cảnh người dùng müştəri konteksti
ngủ mürgüləmə
ngửa mặt üzüyuxarı
ngưng lại dayandırmaq
người cấp chứng chỉ sertifikat təchizatçısı
người chủ thao tác əməliyyat sahibi
người công bố naşir
người dùng istifadəçi
người dùng hiện thời cari istifadəçi
người gửi göndərən
người nhận qəbuledən