DictionaryForumContacts

   Vietnamese Azerbaijani
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
mã IFSC IFSC kodu
mã lỗi səhvin kodu
Mã MFO Ngân hàng Trung tâm Mərkəzi Bankın MFO Kodu
mã mở khóa PIN PİN kilidaçma düyməsi
mã ngân hàng bankın kodu
mã nhận diện, mã định danh identifikator
Mã Phân loại Thanh toán Đơn Birdəfəlik Ödəniş üzrə Təsnifat Kodu
mã SWIFT SWIFT kodu
mã soát hợp thức thẻ kart yoxlaması kodu
Mã Thanh toán Quốc gia Nam Phi Cənubi Afrikanın Milli Klirinq Kodu
mã thông báo ödəmə kartının kodu
Ma trận Matris
Ma trận có tiêu đề Başlıqlı Matris
mã trường sahə kodu
mã truy nhập giriş kodu
Ma trận Cơ sở Əsas Matris
Ma trận Lưới Tor Matrisi
Ma trận Vòng tròn Dövrlü Matris
mã vạch ştrix-kod
mã vùng ərazi kodu