DictionaryForumContacts

   Vietnamese Azerbaijani
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
Gói Dịch vụ xidmət paketi
gói dữ liệu verilənlər planı
gói giải pháp həll paketi
Gói Giao diện Ngôn ngữ Dil İnterfeys Paketi
gói lưu trữ yaddaş planı
gói mở rộng XML XML genişlənmə paketi
gói siêu dữ liệu metaverilənlər paketi
gói siêu dữ liệu thiết bị qurğunun metaverilənlər paketi
gói trình bày təqdimat paketi
gõ đè əvəzetmək
gõ đúp iki dəfə vur
gỡ lỗi sazlama
gõ nhẹ toxunma
Gõ nhẹ và Giữ Vurub saxla
Gõ nhẹ và Gửi Toxun və Göndər
Gõ nhẹ và Thực thi Vurun və icra edin
gõ nhẹ, nhấn vurmaq
gõ nhẹ, nhấn toxunmaq
gõ nhẹ toxunmaq
gọi zəng etmək