Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Azerbaijani
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4486 entries)
lừa đảo qua mạng
fişinq
lựa vùng
sahə seçimi
lực náo loạn
turbulent qüvvə
luồng
axın
luồng mạch, dòng
(chảy)
luồng
axın
lưới
tor
lược đồ nguồn điện
elektrik qidalanmasını idarəetmə sxemi
Luôn chuyển tới cặp thư
Həmişə Köçür qalereyası
luồng thảo luận
müzakirə axını
lưu
saxlamaq
lưu
Saxla
lưu bộ nhớ ẩn
keşləmə
lưu bộ nhớ ẩn
keşləmə
lưu đồ
blok-sxem
lưu đồ chéo chức năng
əlaqəli blok-sxem
lưu giữ
saxlamaq
lưu lượng sử dụng
məhdud tarif planı
lưu trữ điện thoại
telefon yaddaşı
lưu trữ
saxlamaq
lưu trữ
arxivləşdirmək
Get short URL