DictionaryForumContacts

   
B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
Vòng tròn Hướng tâm Radial Dövr
vô danh anonim
vô hiệu hoá qeyri-aktiv etmək
vô hiệu lực qeyri-aktiv
vòng lặp dövr etmək
Vòng tròn Cơ bản Əsas Dövr
Vòng tròn Đa hướng Çoxistiqamətli Dövr
Vòng tròn Khối Bloklu Dövr
Vòng tròn Liên tiếp Davamlı Dövr
Vòng tròn Văn bản Mətn Dövrü
vùng đệm biểu mẫu formalar keşi
vùng hiện thời cari region
vùng in çap sahəsi
vùng kiểu üslub sahəsi
vùng lưu trữ saxlama yaddaşı
vùng lưu trữ ban đầu İlkin yaddaş
vùng nhớ trống istifadəsi mümkün yaddaş