DictionaryForumContacts

   
B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
ràng buộc məhdudiyyət
ribbon, ruy băng lent
riêng tư şəxsi
rò bộ nhớ yaddaş axını
RUT người thụ hưởng benefisiarın RUT-u
sắc açıq çalar
sắc thái açıq çalar
sao köçürmək
sao chép köçürmək
Sao lưu Ảnh Hệ thống Windows Windows Sistemi Surətinin Ehtiyat Nüsxəsi
sao nhân bản replikasiya
sao nông kölgə surəti
sáp nhập birləşdirmək
Sắp xếp sıralama
Sắp xếp sıralamaq
sâu soxulcan
sinh trắc bometriya
site cá nhân şəxsi sayt
site con altsayt
site cổng thông tin portal saytı