DictionaryForumContacts

   
B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
hình hỗ trợ köməkçi fiqur
Hình Kim tự tháp Cơ sở Əsas Piramida
Hình Kim tự tháp Lộn ngược Çevrilmiş Piramida
Hình Kim tự tháp Lộn ngược Çevrilmiş Piramida
hình thu nhỏ rəsmcik
Hình tròn Cơ bản Əsas Dilim
Hình tự động AvtoFiqurlar
Hình vòng Cơ sở Əsas Radial
hình ảnh trang tính iş vərəqi təsviri
Hình ảnh Tuyển tập Site Sayt Kolleksiyası Təsvirləri
hiển thị ngoài xarici ekran
hiển thị phụ köməkçi ekran
hiển thị thêm əlavə displey
hiển thị tinh thể lỏng maye kristallı displey
hiển thị vị trí xəritədə tapmaq
Hiện đang chơi İfa Olunur
Hiện đang chơi İfa Olunur
Hiện trạng Lịch Təqvimin Ani Görüntüsü
hiệu ứng tô doldurma effekti
hiệu ứng văn bản mətn effekti