DictionaryForumContacts

   
B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
ghi nhật ký truy vấn sorğu qeydiyyatı
ghi thẻ, gắn thẻ etiketləmək, teq əlavə etmək
Ghi Trình Chiếu Slayd Nümayişinin Yazılması
ghim daxil etmək
ghim vào Bắt đầu Başlanğıca daxil et
Ghim vào Màn hình Bắt đầu Başlanğıca daxil et
giãn cách ký tự simvol aralığı
Giám định viên Tài liệu Sənəd Müfəttişi
Giám định viên Tài liệu Sənəd Müfəttişi
gian lận saxta
giáng cấp səviyyəni azaltmaq
giới hạn lưu trữ yaddaş limiti
Giọng nói nitq
giảng viên müəllim
Góc của Bé Uşaq otağı
gốc lưới torun başlanğıcı
góc nhìn cá nhân şəxsi görünüş