DictionaryForumContacts

   
B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
căng ra barmaqları ayırma
cao hết cỡ göydələn
cắt kəsmək
cắt bảo mật təhlükəsizliyin tənzimlənməsi
cắt xén kəsmək
câu chuyện, mạch tarixçə
câu hỏi thường gặp tez-tez verilən suallar
câu lệnh bəyanat
câu lệnh thực hiện operator
câu thông hành parol
cây ağac
CD âm thanh nâng cao təkmil audio CD
chạy başlatmaq
chat, trò chuyện, tán gẫu söhbət etmək
chế độ chỉ làm mới yalnız yeniləmə" rejimi"
Chế độ Gọi lại Khẩn cấp Fövqəladə Cavab Zəngi Rejimi
chế độ máy bay uçuş rejimi
Chế độ toàn cầu Qlobal rejim