DictionaryForumContacts

   
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
dãn cách ô xanalararası məsafə
Dẫn hướng Điều chỉnh theo Tìm kiếm Axtarışla verilən Naviqasiya
dẫn hướng, dẫn lái hərəkət etmək
Dải băng Lent
đảo çevirmək
đa bản cái çoxlu şablonlar
đã gắn cờ, đã gắn cờ bayraqlanmış
đa lựa chọn çoxsaylı seçim
đậm qalın
dạng sóng âm thanh audio dalğa forması
dạng thức điều kiện şərti format
dạng xem Biểu dữ liệu Cədvəl görünüşü
Dạng xem biểu mẫu Forma görünüşü
dạng xem chia sẻ paylaşılan görünüş
dạng xem cổ điển klassik görünüş
dạng xem hiện đại müasir görünüş
dạng xem hiện đại müasir görünüş
dạng xem PivotChart PivotChart görünüşü
dạng xem PivotTable PivotTable görünüşü
Dạng xem Soạn thảo Redaktə Görünüşü