DictionaryForumContacts

   Vietnamese Dutch
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4723 entries)
mã chi nhánh sorteercode
mã chi nhánh filiaalcode
mã chi nhánh ngân hàng banksorteercode
mã chiến dịch campagnecode
mã định danh cục bộ landinstellingen-id
Mã định danh duy nhất của Microsoft .NET Passport Unieke id voor Microsoft .NET Passport
mã định danh duy nhất toàn cầu Globally Unique Identifier
mã DSN DSN-code
mã được quản lý begeleide code
mã giao dịch ngân hàng trung tâm transactiecode van centrale bank
mã hóa 128-bit 128 bitsversleuteling
mã hóa 40-bit 40 bitsversleuteling
mã hóa cố định in code vastgelegd
mã hóa linh hoạt flexibele cryptografie
mã IFSC IFSC-code
mã khóa học cursuscode
mã không được quản lý onbegeleide code
mã lỗi foutcode
Mã MFO Ngân hàng Trung tâm MFO-code van centrale bank
mã mở khóa PIN Ontgrendelingscode