DictionaryForumContacts

   Vietnamese Dutch
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4723 entries)
hai chiều tweerichtings-
hành động actie
hình ảnh afbeelding
hình cấp cao managervorm
hình cắt từ màn hình schermopname
hình chủ modelshape
hình dạng cấp dưới ondergeschikte vorm
Hình kim tự tháp Phân đoạn Gesegmenteerde piramide
hình nền bureaubladachtergrond
hình nền achtergrond
hích nhẹ buzzer
hiện hoạt actief
hiệu năng prestatie
hiệu ứng 3-D 3D-effect
hiệu ứng nghệ thuật artistiek effect
hình 1-D 1D-shape
hình 2-D 2D-shape
Hình bánh răng Tandwielen
hình chữ symbool