DictionaryForumContacts

   Vietnamese Dutch
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4723 entries)
hành động tùy chỉnh aangepaste actie
hành động tùy chỉnh ứng dụng aangepaste actie voor toepassing
Hạ tầng Đồ họa DirectX DirectX Grafische infrastructuur
hai chiều tweedimensionaal
hai chiều tweerichtings-
Hàm COALESCE SAMENVOEGEN
hàm giả ngẫu nhiên pseudo-willekeurige functie
hạn chế của site sitebeperking
hạn chế web Beperkingen van internetgebruik
hàng chờ gói tin lỗi wachtrij van schadelijke e-mailberichten
hàng hành động actierij
hàng tiêu đề, dòng đầu đề veldnamenrij
hàng tổng totalenrij
hành động actie
Hạt Phim Filmkorrel
hết thời gian chờ time-out
hệ điều hành besturingssysteem
Hệ lưu trữ trong Exchange Exchange-archief
Hệ thống Ngoài Extern systeem
hệ thống thư thoại voicemailsysteem